``` Za Reći - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "za reći" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "za reći" trong câu:

Ima li još netko nešto za reći?
Có ai muốn nói gì không?
Je li to sve što imaš za reći?
"Chà... "? Anh chỉ nói được có thế thôi sao?
Da vidimo što ima za reći.
Hãy xem anh ta nói gì.
Sigurno mi nemaš ništa za reći?
Con chắc là không có gì muốn nói à?
Što imaš za reći na to?
Cô muốn nói gì? - Cái này.
To je sve što imaš za reći?
Ông chỉ nói được có như vậy thôi à?
Što se još ima za reći?
Còn gì khác để nói nữa?
Nemam vam više ništa za reći.
Tôi không còn gì để nói với ông nữa!
Želim čuti što ima za reći.
Ta muốn nghe những điều cô ấy nói.
Ako imaš nešto za reći, reci.
Cô có gì cần nói thì nói đi.
Samo saslušaj što ima za reći.
Cái quái gì.... JC: Hãy nghe ông ta nói đi đã
To je sve što imam za reći.
Đó là tất cả những gì tôi có thể nói.
Imaš li mi nešto za reći?
Có chuyện gì cậu muốn nói với tớ không?
Imaš li mi što za reći?
Ngươi có gì muốn nói với ta không?
Ako mi imaš nešto za reći, reci.
Nếu em có gì muốn nói với ta, thì cứ nói đi.
Imate li mi nešto za reći?
Anh có điều gì muốn nói với tôi không?
(Smijeh) No, jedan izdavač, "Action Publishing", je bio spreman preuzeti rizik i odgovornost i imati povjerenja, i slušati ono što sam imala za reći.
(Cười) Rồi, nhà xuất bản Action, đã sẵn sàng liều lĩnh và tin tưởng tôi, và lắng nghe những gì tôi phải nói.
2.0101630687714s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?